Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
in evidence


adjective
clearly to be seen (Freq. 4)
- they were much in evidence during the fighting
- she made certain that her engagement ring was in evidence
Similar to:
conspicuous


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.